Chi phí du học Ba Lan luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu của sinh viên quốc tế khi lựa chọn điểm đến du học tại đất nước này. Ba Lan – với sự kết hợp hài hòa giữa bề dày lịch sử, nền văn hóa sôi động và chất lượng giáo dục hàng đầu – đang ngày càng thu hút nhiều du học sinh từ khắp nơi trên thế giới. Tọa lạc tại trung tâm Châu Âu, Ba Lan không chỉ mang đến các chương trình học bằng tiếng Anh phong phú mà còn có mức chi phí hợp lý hơn nhiều so với các quốc gia châu Âu khác.
Hãy cùng du học SmartA tìm hiểu thêm về chi phí du học Ba Lan 2025 để bắt đầu hành trình du học Ba Lan của bạn ngay hôm nay nhé!

Tóm tắt nội dung
1. Học phí du học Ba Lan dành cho du học sinh
Học phí du học Ba Lan được chia thành 2 nhóm chính: trường công lập và trường tư thục:
- Trường công lập:
- €1,500 – €5,000/năm cho các chương trình Cử nhân.
- €2,000 – €6,000/năm cho các chương trình Thạc sĩ.
- Một số ngành học như MBA hoặc Nha khoa có thể có học phí lên tới €12,000 mỗi năm học.
- Trường tư thục:
- Mức học phí được quyết định bởi từng trường đại học, và thường cao hơn học phí của các trường công lập.
Mức học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào khóa học và cơ sở giáo dục, nhưng nhìn chung vẫn hợp lý hơn nhiều so với nhiều quốc gia Châu Âu khác. Đặc biệt, trong hầu hết các trường hợp, học phí không phân biệt giữa sinh viên từ EU và ngoài EU.
Ba Lan có hơn 10 trường đại học nằm trong bảng xếp hạng QS World University Rankings. Dưới đây là một số trường hàng đầu cùng mức học phí tham khảo cho các chương trình:
Chương trình Đại học (năm) | Chương trình Sau Đại học (năm) | |
University of Warsaw | €1,500 – €5,000 | €1,500 – €18,000 |
Jagiellonian University | €4,300 – €4,500 | €4,500 – €9,000 |
Warsaw University of Technology | €4,100 – €11,220 | €3,000 – €14,000 |
Poznan University of Technology | €3,000 – €4,800 | €4,000 – €5,700 |
AGH University of Science & Technology | €3000 – €4,000 | €3,200 – €5,000 |
(học phí chỉ mang tính chất tham khảo năm học 2025/26)
2. Chi phí sinh hoạt tại Ba Lan
Ngoài học phí, chi phí sinh hoạt cũng là một trong những yếu tố quan trọng khi du học Ba Lan. Chi phí sinh hoạt ở Ba Lan thấp hơn nhiều so với các nước châu Âu khác. Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào thành phố bạn sinh sống. Tại các thành phố lớn như Warsaw, Kraków và Gdańsk, chi phí sẽ cao hơn so với các khu vực nông thôn. Trung bình, sinh viên quốc tế cần từ €350 đến €550/tháng để trang trải chi phí sinh hoạt, bao gồm:
Chi phí về chỗ ở
- Ký túc xá của trường: €80 – €180/tháng
- Thuê căn hộ riêng: €350 – €400/tháng
- Căn hộ 1 phòng ngủ tại Warsaw: €360 – €500/tháng
- Chia sẻ căn hộ với người bản địa: €180 – €240/tháng khi chia sẻ tiền thuê nhà
Chi phí ăn uống tại Ba Lan
- Chi phí ăn uống trung bình: €100 – €150/tháng
Tham khảo giá một số loại thực phẩm tại Ba Lan năm 2025 theo Numbeo.com
Sản phẩm | Giá trung bình (PLN – tiền tệ Ba Lan) |
Sữa (1 lít) | 3,91 |
Bánh mì tươi (500g) | 4,98 |
Gạo trắng (1 kg) | 5,45 |
Trứng (12 quả) | 12,34 |
Phô mai địa phương (1 kg) | 35,21 |
Ức gà (1 kg) | 24,20 |
Thịt bò (1 kg) | 44,82 |
Táo (1 kg) | 4,05 |
Chuối (1 kg) | 6,50 |
Cam (1 kg) | 6,80 |
Cà chua (1 kg) | 10,89 |
Khoai tây (1 kg) | 3,46 |
Hành tây (1 kg) | 4,34 |
Nước (chai 1.5 lít) | 2,45 |
Chai rượu vang (loại trung bình) | 25,00 |
Bia nội địa (chai 0.5 lít) | 4,32 |
Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít) | 6,14 |
Bữa ăn 3 món tại nhà hàng bình dân | 26 |
Bữa ăn cho 2 người 3 món tại nhà hàng tầm trung | 180 |
McMeal tại McDonald’s (hoặc Bữa ăn kết hợp tương đương) | 31,9 |
Cappuccino | 13,56 |
Coke/Pepsi (chai 0,33 lít) | 7,31 |
Nước (chai 0,33 lít) | 6,38 |

Chi phí di chuyển
- Xăng dầu: Khoảng €1/lít
- Vé xe bus hoặc tàu điện: €50/học kỳ (dành cho sinh viên)
- Đi bộ và xe đạp: Các thành phố lớn tại Ba Lan rất thuận tiện cho người đi bộ và xe đạp
Chi phí cho hóa đơn tiện ích và chi phí giải trí
- Điện, nước, sưởi ấm: Hóa đơn tiện ích hàng tháng cho một căn hộ nhỏ thường dao động từ €50 – €120, tùy thuộc vào mức tiêu thụ và mùa trong năm.
- Internet: Gói internet tốc độ cao dành cho sinh viên có giá khoảng €7 đến €15 mỗi tháng.
Chi phí cho giải trí và vui chơi
- Rạp chiếu phim, nhà hát, bảo tàng: Thường có giảm giá cho sinh viên, giá vé chỉ khoảng €3 đến €7.
- Cuộc sống về đêm: Vui chơi tại các quán bar hoặc câu lạc bộ có thể tốn khoảng €7 đến €25, bao gồm đồ uống và phí vào cửa.
Chi phí bảo hiểm y tế và các chi phí khác
- Bảo hiểm y tế: Sinh viên quốc tế bắt buộc phải có bảo hiểm y tế. Chi phí thường dao động từ €10 đến €25 mỗi tháng.
- Sách và tài liệu học tập: Tùy thuộc vào khóa học, bạn có thể cần dự trù khoảng €25 đến €73 mỗi tháng cho sách và tài liệu học tập.
Ngoài ra, chi phí sinh hoạt tại mỗi thành phố của Ba Lan cũng khác nhau. Bạn có thể tham khảo mức phí sinh hoạt ở một số thành phố như sau:
- Warsaw
- Thủ đô của Ba Lan với chi phí sinh hoạt cao nhất, đặc biệt là chi phí thuê nhà và ăn uống.
- Ký túc xá sinh viên: €120 – €200/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €13/tháng
2. Kraków
- Thành phố cổ kính với nhiều di sản văn hóa và môi trường học thuật năng động.
- Ký túc xá sinh viên: €100 – €150/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €11/tháng
3. Gdańsk
- Thành phố cảng với phong cách sống hiện đại và chi phí sinh hoạt ở mức trung bình.
- Ký túc xá sinh viên: €100 – €150/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €12/tháng
4. Wrocław
- Thành phố của các trường đại học với môi trường quốc tế và chi phí hợp lý.
- Ký túc xá sinh viên: €90 – €130/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €11/tháng
5. Poznań
- Trung tâm kinh tế và giáo dục với chi phí sinh hoạt khá phải chăng.
- Ký túc xá sinh viên: €90 – €130/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €11/tháng
6. Łódź
- Thành phố công nghiệp hóa hiện đại, chi phí thấp hơn so với Warsaw và Kraków.
- Ký túc xá sinh viên: €90 – €120/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €11/tháng
7. Katowice
- Trung tâm công nghiệp và văn hóa tại miền Nam Ba Lan, có chi phí sinh hoạt thấp nhất trong danh sách này.
- Ký túc xá sinh viên: €80 – €110/tháng
- Vé phương tiện công cộng: €10/tháng

3. Bí quyết tiết kiệm chi phí du học Ba Lan
- Chọn ký túc xá sinh viên thay vì thuê căn hộ riêng để tiết kiệm chi phí thuê nhà hoặc chia sẻ căn hộ để giảm chi phí thuê nhà và hòa nhập với văn hóa địa phương.
- Tiết kiệm chi phí đi lại bằng vé tháng và thẻ sinh viên Nếu bạn muốn di chuyển bằng tàu hoả, sử dụng thẻ giảm giá sinh viên của PKP Intercity sẽ giúp bạn tiết kiệm từ 30% đến 50% giá vé.
- Tự nấu ăn không chỉ rẻ hơn mà còn giúp bạn kiểm soát dinh dưỡng và học cách nấu các món ăn địa phương. Khi muốn đổi gió, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Foodsi, ToGoodToGo, Sweyze và Finebite để mua đồ ăn với giá giảm tới 70%.
- Tận dụng thẻ giảm giá sinh viên cho các hoạt động giải trí như thẻ ISIC, thẻ ESN…
- Mua sắm tại các chuỗi siêu thị giá rẻ như Biedronka, Lidl, hoặc Aldi hoặc theo dõi các chương trình khuyến mãi hàng tuần và săn các ưu đãi giảm giá.
- Đi làm thêm là một cách giúp bạn gia tăng thu nhập để trang trải cho chi phí du học tại Ba Lan.
- Săn học bổng tại trường Đại học bạn mong muốn theo học là một trong những cách hữu hiệu bạn có thể lựa chọn để giảm chi phí du học.
Việc nắm rõ chi phí du học Ba Lan (từ học phí, chi phí sinh hoạt đến các khoản chi tiêu khác) giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn cho hành trình du học. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết và hỗ trợ làm hồ sơ du học Ba Lan, hãy liên hệ ngay với Du học SmartA để được tư vấn MIỄN PHÍ và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học!
————–
Du học SmartA – Nơi gửi trọn niềm tin du học
Hotline:
- Du học châu Âu: 0969556827
- Du học Canada, Mỹ, Singapore: 0988978384
-> Hotline/Zalo hỗ trợ tư vấn chung Miền Bắc & Miền Trung: 098 634 5518
-> Hotline/Zalo hỗ trợ tư vấn chung Miền Nam: 098 938 7836
Địa chỉ:
- SmartA Hà Nội: Tầng 4, Toà nhà 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà,Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- SmartA TP. Hồ Chí Minh: Toà nhà Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
- SmartA châu Âu: Lisdonagh, Bishop O’donnell Road, Galway, Ireland.
- SmartA Canada: 1322 Rockland Ave, Victoria, BC V8S 1V6 Canada
Thông tin khác:
- Website: https://smarta.vn
- Email: marketing@smarta.vn / partners@smarta.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/duhocsmarta